1. Giới thiệu chung Chương trình Đào tạo
Tên chương trình đào tạo: Chương trình đào tạo trình độ Thạc sĩ Mỹ thuật ứng dụng
Trình độ đào tạo: Thạc sĩ
Ngành đào tạo: Mỹ thuật ứng dụng
Mã ngành: 8210410
Tên văn bằng tốt nghiệp: Thạc sĩ Mỹ thuật ứng dụng (Master of Applied Art)
Bản mô tả Chương trình đào : link xem chi tiết
2. Chương trình đào tạo
TT |
Mã số HP |
TÊN HỌC PHẦN |
Tín chỉ |
Lý thuyết |
Thực hành |
Ghi Chú |
|
1. KIẾN THỨC CHUNG |
3 |
|
|
|
|||
1 |
81PHIL6013 |
Triết học Philosophy |
3 |
3 |
0 |
||
2. KIẾN THỨC CƠ SỞ VÀ CHUYÊN NGÀNH |
|
|
|
||||
2.1. Các học phần bắt buộc (Compulsory modules) |
42 |
|
|
|
|||
2.1.1. Kiến thức cơ sở ngành (Base courses) |
27 |
|
|
|
|||
Nhóm học phần bắt buộc (Group of compulsory modules) |
15 |
|
|
|
|||
2 |
81SRME7023 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học Scientific research method |
3 |
3 |
0 |
||
3 |
81EACU7033 |
Văn hóa dân tộc học nghệ thuật Ethnology for artistic culture |
3 |
3 |
0 |
||
4 |
81ARTS7043 |
Mỹ thuật học Aesthetics |
3 |
3 |
0 |
||
5 |
81SODE7053 |
Thiết kế cộng đồng Social design |
3 |
2 |
1 |
|
|
6 |
81UEDE7063 |
Thiết kế trải nghiệm người dùng User experience design |
3 |
2 |
1 |
||
Nhóm học phần tự chọn (Group of elective courses) |
12 |
|
|
|
|||
7 |
81MSHA7073 |
Phương pháp nghiên cứu lịch sử Mỹ thuật Methods of studying history of arts |
3 |
2 |
1 |
||
8 |
81PSDE7083 |
Tâm lý thiết kế Psychology of design |
3 |
2 |
1 |
||
9 |
81INME7093 |
Phương tiện truyền thông tích hợp Integrated media |
3 |
2 |
1 |
||
10 |
81INDE7103 |
Thiết kế sản phẩm tương tác Interaction design |
3 |
2 |
1 |
||
11 |
81TEMA7113 |
Công nghệ và chất liệu Technology and materials |
3 |
2 |
1 |
||
12 |
81DETH7123 |
Tư duy thiết kế Design thinking |
3 |
3 |
|||
|
Hoàn thành bài báo thứ 01 đăng trên tạp chí khoa học (First article published in scientific journal) |
|
|
|
ISSN/ISBN |
||
2.1.2. Kiến thức chuyên ngành (Major required courses) |
15 |
|
|
|
|||
Nhóm học phần bắt buộc (Group of compulsory modules) |
6 |
|
|
|
|||
13 |
81CRME7132 |
Phương pháp luận sáng tạo Creativity methodology |
2 |
2 |
0 |
||
14 |
81TVCU7142 |
Lý thuyết văn hóa thị giác Theory of visual culture |
2 |
2 |
0 |
||
15 |
81PRTH7152 |
Cơ sở lý luận đề tài Premise of thesis |
2 |
2 |
0 |
||
v Nhóm học phần tự chọn (Group of elective courses) |
9 |
|
|
|
|||
16 |
81PRDE7163 |
Phát triển sản phẩm Product development |
3 |
2 |
1 |
||
17 |
81DAAN7173 |
Phân tích dữ liệu Data analysis |
3 |
2 |
1 |
||
18 |
81CODE7183 |
Thiết kế đương đại Contemporay design |
3 |
2 |
1 |
||
19 |
81SUDE7193 |
Thiết kế bền vững Sustainable design |
3 |
2 |
1 |
||
20 |
81SPDE7203 |
Workshop - Chuyên ngành thiết kế Workshop - Specialized design |
3 |
2 |
1 |
||
21 |
Hoàn thành bài báo thứ 02 đăng trên tạp chí (Second article published in scientific journal)) |
|
|
|
ISSN/ISBN |
||
2.1.3. Nhóm điều khiện bắt buộc (Group of obligatory requirements ) |
|
|
Cấp độ |
|
|||
22 |
// |
Chứng nhận trải nghiệm thực tiễn Certificate of practical experience overseas |
|
|
Đạt |
|
|
23 |
// |
Chứng nhận tham gia 2 hội thảo khoa học/ triển lãm quốc tế phù hợp với chuyên ngành Certificates of participation in 2 scientific nferences/international exhibitions related to field of study |
|
|
Đạt |
|
|
24 |
81INTE7246 |
Thực tập tốt nghiệp Internship |
6 |
|
|
|
|
Luận văn thạc sĩ và đồ án tốt nghiệp (Master's thesis and Graduation project) |
9 |
|
|
|
|||
TỔNG CỘNG (Total) |
60 |
|
|
|